Có 2 kết quả:

可執行 kě zhí xíng ㄎㄜˇ ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ可执行 kě zhí xíng ㄎㄜˇ ㄓˊ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

executable (computing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

executable (computing)

Bình luận 0